Thuật ngữ Poker (2) đầy đủ và chính xác nhất – Xem ngay!

Thuật ngữ Poker (2)- Sau phần 1, các bạn đã biết được một số thuật ngữ cơ bản về Poker. Không chỉ vậy, các bạn còn phải biết nhiều hơn về Poker, trò chơi này dùng các thuật ngữ chủ yếu là tiếng anh, do đó mà rất cần những bài viết phân tích ý nghĩa các từ. Hôm nay mmwin sẽ đem đến cho bạn toàn bộ thuật ngữ Poker còn lại trong bài viết này.

Thuật ngữ Poker (2)
Thuật ngữ trên bàn Poker

Thuật ngữ Poker (2)

E-F

Early Positon
Là nhóm vị trí có chỗ ngồi đầu tiên trong bàn cược: BigBlind, SmallBlind, Mid Position và Under the gun. Họ ngồi bên trái Dealer và là nhóm phải hoạt động đầu tiên khi bắt đầu ván cược.

Final Table
Khi người chơi loại dần, những ai còn ở lại đến cuối cùng chung cuộc thì bàn đó gọi là Final Table.

Fish
Một từ châm biếm, chỉ những tân thủ thiếu kỹ năng. Họ là “hũ vàng” cho các tay chơi lão luyện được dịp lột sạch. Từ này còn dùng để xỉ nhục, chê bai trực tiếp đối thủ.

Flat Call
Dù cầm bài mạnh để raise đi chăng nữa thì bạn vẫn dùng được flat call yêu cầu Dealer.

Flop
1) Khi Dealer lật ba lá bài chung giữa bàn (Omaha và Hold’em)
2) Vòng cược thứ 2/4 gồm Flop, river, Pre-Fop, Turn. 

Fold
Ám chỉ việc dừng theo bài, dừng ván khi bài của mình không thắng cao. Lúc này bạn chờ bị xét bài.

Freeroll
Contest do sàn hay ban tổ tức công ty mở ra để tài trợ người chơi không mất phí để. Tuy nhiên người chơi phải đáp ứng được yêu cầu, và các quy định khác để tham gia.

Freezeout
Người chơi không thể mua chip, do bị “đóng băng”. Thay vào đó nếu như có tính năng re-buy hay Add-one thì thỏa lòng mua chip.

Thuật ngữ Poker (2)

H

  • Hand
    Bài được tạo từ hai lá riêng được chia từ dealer và năm lá chung rút từ bàn cược.

Heads Up
Trên bàn Poker chỉ còn 2 người đang đấu nhau.

Hole Cards
Hay Poket Cards – những lá bài được chia riêng cho từng người. Sau đó người chơi kết hợp thêm các lá bài chung từ bàn Poker để tạo ra bộ bài tốt nhất cho mình.

  • Hit and Run
  • Chơi khôn lỏi một cách an toàn – khi ai đó thắng lớn và họ không tiếp tục chơi nữa, khiến cho người thua không còn cơ hội gỡ gạc.
Thuật ngữ Poker (2)

I-K

In The Money (ITM)
Khi đến một thời điểm nhất định và điều kiện cụ thể, những người có mặt trên bàn Poker đều sẽ có giải thưởng – all in the money.

Jackpot
Rất quen thuộc khi chơi Slot game. Đây là số tiền được tích lũy lớn dần theo thời gian, người thắng cuối cùng sẽ nhận được toàn bộ tiền thua từ những người trước. Số tiền này cực kỳ lớn, được xem là lottery giới poker.

Kicker
Trong ván bài mà có nhiều hơn 2 bộ bài mạnh ngang nhau thì sẽ xét lá bài chia riêng. Lá riêng đó gọi là kicker, kicker ai lớn hơn thì chiến thắng.
Ví dụ: Ahn có J-J-Q-3-6, Bill có J-J-K-3-6. Đôi chung là JJ, nhưng K lớn hơn Q nên Bill thắng.

Thuật ngữ Poker (2)

L-M

Late Position
Là nhóm ngồi cuối trong bàn Poker: Button, CO và HJ. Sau khi thăm dò tình hình của toàn bộ người chơi trên bàn, họ là nhóm cuối cùng đưa ra quyết định, xem như là một thuật ngữ thuận lợi.

Limit
1) Mức trần số tiền được đặt vào bàn cược. 
Ví dụ: NL500 cho phép max $500.
2) Fixed Limit, Tiền cược bị hạn chế bởi BigBlind, bạn không thể cao hơn BigBlind.

Loose
Dùng nhiều hand (lối chơi phóng khoáng).

Made Hand
Sự đẹp đẽ sinh ra từ đôi bàn tay, từ những lá riêng và chung, bạn đã sắp xếp cho mình bộ bài thật đẹp thì gọi là Made Hand.

Muck
1) Khu vực lưu những lá bài bị out.
2) Bỏ bài mà không xét bài, đối phương không biết bạn đang có lá bài gì.

Thuật ngữ Poker (2)

N-T

  • No-Limit
    Trái ngược với Limit, không giới hạn mức tiền cược. Thấp nhất là tiền cược bằng với BigBlind, cao nhất là all in toàn bộ số chip người chơi đang sở hữu.

Nuts
Khi bạn tự tin mình chắc chắn chiến thắng với bộ bài đẹp trong tay.

Poket Cards
Như đã giải thích tại Hole Cards.

  • Poker
  • Bài cá cược mà chúng ta đang chơi, từ Poker chỉ các bàn cược, chơi bet, đánh bài nói chung, dùng tiền để cược và thu lại lợi nhuận hoặc chịu lỗ.

Quads
Dịch ra là Tứ quý – bộ bài mạnh trong tiến lên, chặt được đôi heo. Đứng sau sảnh rồng.

Rainbow
“Cầu vồng nhiều màu sắc” – ý chỉ bộ bài không cùng chất, không tạo được thùng. Không có cơ hội tạo sảnh cùng chất.

Raise
Cho phép bạn nâng cược.

Shark
Shark/Shark tank – Cá mập sẽ nuốt những con cá nhỏ hơn (fish). Thuật ngữ này chỉ những tay chơi lão làng, nhiều kinh nghiệm chinh chiến, vừa có kỹ thuật vừa có tài vận. Họ về lâu về dài được gọi là Shark, chuyên “ăn thịt” những con fish non tay.

Showdown
Thời điểm lật bài để xét tất cả người chơi trên bàn cược, người có cách kết hợp, sắp xếp bài mạnh nhất sẽ chiến thắng. Dùng khi ván bài đã đến hồi cuối cần kết thúc.

Upswing
Là khoảng thời gian hoàng kim của người chơi khi liên tục thắng tại bàn cược, trái ngược với downswing là thua liên tục.

Lời kết

Qua bài viết về thuật ngữ Poker phần 1 cũng như phần 2, chắc hẳn các bạn đã thu thập cho mình thật nhiều kiến thức bổ ích. Từ đó trau dồi khả năng chơi bài của mình tốt hơn. Bên cạnh việc thuộc lòng những thuật ngữ này, bạn cần chơi thực tế nhiều hơn để trở thành một Shark trong Poker. Bất kỳ trò chơi nà cũng có cái hay và thú vị, những từ ngữ dùng trong trò chơi cũng quan trọng như luật chơi vậy. 

Chúc các bạn có được Jackpot hoặc In the money trong Poker nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *